--

computerized axial tomography

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computerized axial tomography

+ Noun

  • giống computed axial tomography.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computerized axial tomography"
Lượt xem: 608