computerized axial tomography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computerized axial tomography+ Noun
- giống computed axial tomography.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
computerized tomography computed tomography CT computed axial tomography CAT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computerized axial tomography"
- Những từ có chứa "computerized axial tomography":
computerized axial tomography computerized axial tomography scanner
Lượt xem: 690